CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra ≤ 0.4-0.8µm |
Chất liệu | Inox 304 hoặc 316L |
Kích thước | Đa dạng kích thước |
Nhiệt độ | -20°C – 280°C |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Nhiệt độ | -10°C – 180°C |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Kết nối | Ren, clamp,… |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Kết nối | Ren, clamp,… |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C – 120°C |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C – 120°C |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C – 120°C |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN1500 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C – 120°C |